Bồn khuấy gia nhiệt trong ngành dược phẩm
1. Giới thiệu chung về bồn khuấy gia nhiệt trong dược phẩm
Ngành dược phẩm đòi hỏi sự chính xác, đồng nhất và đáp ứng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn GMP, WHO. Trong đó, bồn khuấy gia nhiệt giống như một "trái tim" trong quy trình sản xuất nhiều dạng chất dược: siro, gel, thuốc mỡ, nhũ tương, dung dịch rửa vi khuẩn, nước súc miệng, và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe dạng lỏng hoặc sệt.
Khác với các ngành thực phẩm hay mỹ phẩm, dược phẩm đòi hỏi mức độ vệ sinh, đồng nhất, an toàn cao hơn rất nhiều. Do đó, bồn khuấy gia nhiệt dùng trong dược thường là loại cao cấp, được thiết kế và vận hành theo chuẩn GMP, ISO 14644 (phòng sạch). Bên cạnh đó, thiết bị còn hỗ trợ quá trình tự động hóa, giúp doanh nghiệp tiết kiệm nhân lực và giảm thiểu sai sót.
2. Vai trò của bồn khuấy gia nhiệt trong ngành dược
2.1 Khuấy trộn đồng nhất nguyên liệu
-
Trộn lẫn hoàn toàn dịch chiết xuất, dược chất, dung môi.
-
Tạo nhũ tương trong các dạng bào chế như cream, gel, nhũ tương.
-
Ngăn tách lớp, lắng cặn hoặc vón cục gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
-
Đảm bảo mỗi lô sản xuất có tính chất vật lý, hóa học đồng đều.
2.2 Gia nhiệt kiểm soát nhiệt độ chính xác
-
Gia nhiệt ngăn vi sinh vật phát triển, tăng độ tan dược chất.
-
Tối ưu phản ứng hóa học hoặc hòa tan dược chất trong dầu/nước.
-
Hỗ trợ các quy trình như cô đặc dịch, tiệt trùng nhẹ, ổn định cấu trúc sản phẩm.
-
Cho phép kiểm soát dải nhiệt độ từ 30–120°C tùy loại sản phẩm.
2.3 Đảm bảo tiêu chuẩn GMP và vệ sinh an toàn tuyệt đối
-
Vật liệu inox 316L/304 chống ăn mòn, không phản ứng với dược chất.
-
Thiết kế bít kín, tránh nhiễm khuẩn, bụi bẩn hoặc bay hơi dung môi.
-
Có thể tích hợp CIP/SIP (vệ sinh và khử trùng tự động) giúp tiết kiệm thời gian.
-
Phù hợp với yêu cầu sản xuất trong phòng sạch hoặc khu vực kiểm soát môi trường.
3. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bồn khuấy gia nhiêt dược phẩm
3.1 Thân bồn và vật liệu cấu thành
-
Inox 316L chống oxy hóa, kháng axit mạnh, đạt chuẩn dược GMP.
-
Dung tích tùy theo mô hình (từ 20L đến trên 2000L).
-
Lớp cách nhiệt bằng PU, foam polyurethane hoặc bông khoáng.
3.2 Hệ thống gia nhiệt
-
Gia nhiệt điện trực tiếp hoặc gián tiếp qua dầu truyền nhiệt hoặc hơi nước.
-
Hệ thống PID/PLC giúp kiểm soát nhiệt độ tự động và chính xác.
-
Có thể tích hợp làm mát sau gia nhiệt bằng nước lạnh hoặc glycol.
3.3 Cánh khuấy chuyên dụng
-
Cánh chân vịt, cánh turbine, cánh mác đảo.
-
Vận tốc khuấy từ 20–500 vòng/phút, điều chỉnh linh hoạt.
-
Một số model tích hợp hệ thống khuấy dưới đáy để tăng hiệu suất hòa tan.
-
Có tùy chọn khuấy trong môi trường chân không giúp tránh bọt khí, tăng độ mịn.
3.4 Bộ điều khiển thông minh
-
Tích hợp màn hình cảm ứng HMI, điều khiển từ xa.
-
Có khả năng lưu công thức, kiểm soát chu trình nấu, cảnh báo lỗi.
-
Dữ liệu có thể đồng bộ vào hệ thống kiểm tra chất lượng sản phẩm.
3.5 Các bộ phận phụ trợ khác
-
Van xả liệu inox, đồng hồ đo áp suất, cảm biến mực chất lỏng.
-
Cảm biến nhiệt độ, cảm biến pH, cảm biến độ nhớt nếu cần.
-
Bộ phận CIP/SIP tự động làm sạch.
4. Ứng dụng thực tế trong sản xuất dược phẩm
4.1 Sản xuất siro ho, thuốc uống lỏng
-
Hòa tan đường, dạng chiết xuất, chất tạo độ sệt với nước tinh khiết.
-
Khuấy liên tục để tránh vón cục.
-
Gia nhiệt để tăng khả năng hòa tan, sau đó làm nguội trước khi chiết rót.
4.2 Thuốc mỡ, nhũ tương, kem bôi ngoài da
-
Trộn dược chất dạng bột với dung môi dầu hoặc nước.
-
Gia nhiệt giúp hòa tan, khuấy giúp nhũ hóa tạo dạng kem.
-
Điều chỉnh độ nhớt theo yêu cầu đơn thuốc.
4.3 Gel sát khuẩn, dung dịch rửa tay kháng khuẩn
-
Gia nhiệt ethanol hoặc IPA để tăng hiệu quả sát khuẩn.
-
Thêm gôm gel, glycerin, chiết xuất thảo dược.
-
Khuấy ở tốc độ thấp để tránh tạo bọt.
4.4 Nước súc miệng, dầu gội dược liệu
-
Trộn các loại tinh dầu, chiết xuất thiên nhiên với chất hoạt động bề mặt.
-
Gia nhiệt nhẹ để đồng nhất dung dịch.
-
Lọc và làm lạnh trước khi đóng chai.
4.5 Dung dịch truyền và thuốc tiêm dạng nước (GMP-WFI)
-
Dùng bồn khuấy siêu sạch trong phòng Class A–B.
-
Vật liệu và cấu trúc bồn tuyệt đối không chứa kim loại nặng.
-
Tích hợp hệ thống tiệt trùng hơi nước, lọc vi sinh.
5. Các loại bồn khuấy dược phổ biến
Loại bồn | Mô tả | Ứng dụng chính |
---|---|---|
Bồn khuấy 2 lớp | Có lớp gia nhiệt + lớp chứa sản phẩm | Siro, nước súc miệng |
Bồn khuấy 3 lớp | Thêm lớp cách nhiệt | Thuốc mỡ, gel, nhũ tương |
Bồn có chân không | Hạn chế bọt khí, tăng độ mịn | Kem bôi, serum, gel |
Bồn khuấy tiệt trùng | Đáp ứng phòng sạch class A–B | Dung dịch tiêm, truyền |
6. Tiêu chí lựa chọn bồn khuấy dược phẩm đạt chuẩn GMP
-
Vật liệu: Inox 316L, bề mặt bóng, không có góc chết.
-
Dung tích: Tùy quy mô sản xuất (thử nghiệm: 20–50L, sản xuất: 100–2000L).
-
Điều khiển: Tích hợp PLC, HMI, cảm biến nhiệt, tốc độ khuấy.
-
Phù hợp phòng sạch: Có thể đặt trong khu vực class A, B, C.
-
Khả năng vệ sinh: Có CIP/SIP, dễ tháo rời van xả.
-
An toàn: Có van xả áp, rơ-le ngắt nhiệt, cảnh báo rò điện.
7. Lợi ích khi sử dụng bồn khuấy đạt chuẩn GMP
-
Tăng năng suất sản xuất, giảm thời gian chế biến.
-
Đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều giữa các mẻ.
-
Đáp ứng quy định kiểm nghiệm nội bộ và bên ngoài.
-
Nâng cao uy tín, đủ điều kiện xuất khẩu quốc tế.
-
Giảm chi phí nhân công, tự động hóa tối ưu hóa quy trình.
Kết luận
Bồn khuấy gia nhiệt trong ngành dược không chỉ là thiết bị trộn nối nguyên liệu, mà còn giúp tối ưu hóa nhiệt độ, đảm bảo đồng nhất và vệ sinh theo tiêu chuẩn GMP. Việc lựa chọn bồn khuấy phù hợp sẽ góp phần rút ngắn thời gian sản xuất, tăng chất lượng dược phẩm và giúp doanh nghiệp đạt chuẩn xuất khẩu. Tích hợp các công nghệ như PLC, màn hình cảm ứng, hệ thống tiệt trùng tự động là xu hướng tất yếu giúp nâng tầm sản phẩm dược Việt Nam trên thị trường quốc tế.
video tham khảo:
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TMSX CHẾ TẠO CƠ KHÍ Á CHÂU
Địa chỉ nhà xưởng: Lô I9-1 Đường số 5, Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc, P. BHH B, Quận Bình Tân, TP. HCM
Hotline: 0977 797 304
Emai: nvkd3achau@gmail.com